Khí nén đi vào không gian hình khuyên của ống khoan tường đôi, sau đó đi vào búa RC và chạm tới đáy lỗ, mang các phần cắt ra khỏi lỗ thông qua ống mẫu của búa RC và quay trở lại nối đất bằng ống bên trong của ống khoan.
Lấy mẫu chính xác;
So với các công cụ khoan thông thường, các công cụ RC xả các phần cắt bên trong đường ống có khả năng chống tác động nhỏ;
Thép hợp kim tùy chỉnh đặc biệt được sử dụng cho ống lấy mẫu và tấm vải liệm, bề mặt của ống lấy mẫu được làm cứng.
Người mẫu | Chủ đề kết nối | Đường kính ngoài | Khuyến nghịkích thước lỗ | Chiều dài không có bit | Cân nặng |
Búa RC RE543 | Remet 4"/ Metzke 4" | 116mm | 124-140mm | 1191mm | 61kg |
Búa RC RE545 | Remet 4"/ Metzke 4" | 118mm | 127-146mm | 1210mm | 64kg |
Búa RC PR40 | Remet 4.5"/ Metzke 4.5" | 121mm | 130-146mm | 1234mm | 73kg |
Búa RC PR52 | Remet 4.5"/ Metzke 4.5" | 126mm | 133-146mm | 1272mm | 68kg |
Búa RC PR54 | Remet 4.5"/ Metzke 4.5" | 130mm | 137-160mm | 1294mm | 82kg |
MÔ TẢ MÓN HÀNG | |
NO | DANH SÁCH PHẦN |
1 | VÒNG LỖ |
2 | ỐNG CHUYỂN ĐỔI |
3 | O RING CHO ỐNG ADAPTER |
4 | PHẦN ĐẦU |
5 | VÒNG LỖ CHO XI LANH BÊN TRONG |
6 | O RING CHO ỐNG MẪU |
7 | ỐNG MẪU |
8 | O RING CHO MÀN HÌNH KHÔNG KHÍ |
9 | MÀN HÌNH KHÔNG KHÍ |
10 | KIỂM TRA VAN |
11 | YRING |
12 | MÙA XUÂN |
13 | O RING CHO ỐNG GHẾ |
14 | GHẾ ỐNG |
15 | O RING CHO XI LANH BÊN TRONG |
16 | XI LANH TRONG |
17 | PÍT TÔNG |
18 | XI LANH NGOÀI |
19 | O RING CHO BUSH DRIVE SUB |
20 | BUS DRIVE SUB |
21 | O RING CHO VÒNG XE |
22 | VÒNG XE |
23 | tấm che |
24 | TAY XE |
MÔ TẢ MÓN HÀNG | |
NO | DANH SÁCH PHẦN |
1 | O RING |
2 | VÒNG LỖ |
3 | ỐNG CHUYỂN ĐỔI |
4 | TRỤC RING CHO ỐNG ADAPTER |
5 | PHẦN ĐẦU |
6 | gioăng nhôm |
7 | O RING |
8 | MÀN HÌNH KHÔNG KHÍ |
9 | O RING |
10 | KIỂM TRA VAN |
11 | VÒNG Y |
12 | SRING |
13 | GHẾ ỐNG |
14 | O RING |
15 | ỐNG MẪU |
16 | PÍT TÔNG |
17 | XI LANH TRONG |
18 | O RING |
19 | XI LANH NGOÀI |
20 | O RING |
21 | BUS DRIVE SUB |
22 | O RING |
23 | VÒNG LƯU TRỮ BIT |
24 | tấm che |
25 | TAY XE |
MÔ TẢ MÓN HÀNG | |
NO | DANH SÁCH PHẦN |
1 | PHẦN ĐẦU |
2 | ỐNG CHUYỂN ĐỔI |
3 | MÀN HÌNH KHÔNG KHÍ |
4 | 0 VÒNG CHO MÀN HÌNH KHÍ |
5 | TRỤC RING CHO ỐNG ADAPTER |
6 | KIỂM TRA VAN |
7 | VÒNG Y |
8 | MÙA XUÂN |
9 | VÒNG LÊN |
10 | VÒNG CAO SU |
11 | 0 VÒNG CHO GHẾ PHÂN PHỐI KHÍ |
12 | GHẾ PHÂN PHỐI KHÍ |
13 | 0 VÒNG CHO MẪU ỐNG |
14 | ỐNG MẪU |
15 | ORING CHO ỐNG GHẾ |
16 | GHẾ ỐNG |
17 | XI LANH TRONG |
18 | PÍT TÔNG |
19 | XI LANH NGOÀI |
20 | VÒNG KIỂM TRA |
21 | O RING |
22 | BUS DRIVE SUB |
23 | O RING |
24 | VÒNG XE |
25 | tấm che |
26 | TAY XE |
MÔ TẢ MÓN HÀNG | |
NO | DANH SÁCH PHẦN |
1 | PHẦN ĐẦU |
2 | ỐNG CHUYỂN ĐỔI |
3 | MÀN HÌNH KHÔNG KHÍ |
4 | 0 VÒNG CHO MÀN HÌNH KHÍ |
5 | TRỤC RING CHO ỐNG ADAPTER |
6 | KIỂM TRA VAN |
7 | YRING |
8 | MÙA XUÂN |
9 | VÒNG LÊN |
10 | VÒNG CAO SU |
11 | 0 VÒNG CHO GHẾ PHÂN PHỐI KHÍ |
12 | GHẾ PHÂN PHỐI KHÍ |
13 | VÒNG 0 BÊN NGOÀI CHO ỐNG MẪU |
14 | ORING NỘI BỘ CHO ỐNG MẪU |
15 | ỐNG MẪU |
16 | ORING CHO ỐNG GHẾ |
17 | GHẾ ỐNG |
18 | XI LANH TRONG |
19 | PÍT TÔNG |
20 | XI LANH NGOÀI |
21 | VÒNG LƯU TRỮ BIT |
22 | 0 ING CHO SUB BUSH DRIVE |
23 | O RING CHO BUSH DRIVE SUB |
24 | BUS DRIVE SUB |
25 | 0 NHẪN CHO VÒNG XE |
26 | VÒNG XE |
27 | tấm che |
28 | TAY XE |
MÔ TẢ MÓN HÀNG | |
NO | DANH SÁCH PHẦN |
1 | PHẦN ĐẦU |
2 | O RING CHO ỐNG ADAPTER |
3 | ỐNG CHUYỂN ĐỔI |
4 | MÀN HÌNH KHÔNG KHÍ |
5 | O RING CHO MÀN HÌNH KHÔNG KHÍ |
6 | TRỤC RING CHO ỐNG ADAPTER |
7 | KIỂM TRA VAN |
8 | YRING |
9 | MÙA XUÂN |
10 | VÒNG LÊN |
11 | VÒNG CAO SU |
12 | ORING FOR AIR DisTR 旧 SỬ DỤNG GHẾ |
13 | GHẾ PHÂN PHỐI KHÍ |
14 | BÊN NGOÀI O RING CHO MẪU ỐNG |
15 | VÒNG O TRONG CHO ỐNG MẪU |
16 | ỐNG MẪU |
17 | O RING CHO ỐNG GHẾ |
18 | GHẾ ỐNG |
19 | XI LANH TRONG |
20 | PÍT TÔNG |
21 | XI LANH NGOÀI |
22 | VÒNG LƯU TRỮ BIT |
23 | O RING CHO BUSH DRIVE SUB |
24 | O RING CHO BUSH DRIVE SUB |
25 | BUS DRIVE SUB |
26 | O RING CHO VÒNG XE |
27 | VÒNG XE |
28 | tấm che |
29 | TAY XE |